 |
Bảng giá VN Airline áp dụng từ ngày 01/04/2016 đại lý |
HÀNH TRÌNH |
Hạng đặt chỗ (Đơn vị tính : 1.000 VND ) |
JH |
J |
C |
MH |
M |
SH |
S |
K |
L |
Q |
N |
R |
T |
E1 |
E2 |
P |
Giá 1 lượt |
|
HạngThương Gia |
Hạng Phổ Thông |
Hạng Tiết Kiện |
SÀI GÒN - HÀ NỘI |
5580 |
5140 |
4480 |
3380 |
3380 |
3237 |
3237 |
3017 |
2775 |
2555 |
2280 |
2060 |
1785 |
1510 |
1345 |
960 |
SÀI GÒN-HẢI PHÒNG/VINH/ THANH HÓA |
4920 |
3930 |
3600 |
3380 |
3380 |
3237 |
3237 |
3017 |
2775 |
2555 |
2280 |
2060 |
1785 |
1455 |
1345 |
960 |
SÀI GÒN-ĐÀ NẴNG |
3270 |
2940 |
2610 |
2445 |
2445 |
2335 |
2335 |
2170 |
2005 |
1840 |
1565 |
1400 |
1235 |
1015 |
795 |
685 |
SÀI GÒN-HUẾ/QUY NHƠN |
3270 |
2940 |
2610 |
2445 |
2445 |
2335 |
2335 |
2170 |
2005 |
1840 |
1565 |
1400 |
1235 |
960 |
795 |
685 |
SÀI GÒN-ĐÀ LẠT |
2500 |
2280 |
2060 |
1895 |
1895 |
1785 |
1785 |
1675 |
1510 |
1400 |
1290 |
1180 |
1070 |
850 |
740 |
630 |
SÀI GÒN-PLAYKU |
2500 |
2280 |
2060 |
1895 |
1895 |
1785 |
1785 |
1675 |
1510 |
1400 |
1290 |
1180 |
1070 |
850 |
740 |
630 |
SÀI GÒN-BUÔN MA THUỘT/ NHA TRANG |
2500 |
2170 |
2005 |
1895 |
1895 |
1785 |
1785 |
1675 |
1510 |
1400 |
1290 |
1180 |
1070 |
850 |
740 |
630 |
SÀI GÒN-PHÚ QUỐC |
2280 |
2170 |
1950 |
1785 |
1785 |
1675 |
80 |
1675 |
1510 |
1400 |
1290 |
1180 |
1070 |
850 |
740 |
|
SÀI GÒN-KIÊN GIANG |
|
|
|
|
1565 |
|
1455 |
1345 |
|
1125 |
|
905 |
630 |
520 |
465 |
|
SÀI GÒN-CHU LAI ( TAM KỲ)/TUY HÒA |
|
|
|
|
1730 |
|
1675 |
|
1290 |
1180 |
|
960 |
850 |
|
|
|
SÀIGÒN-CÀ MAU/CÔN ĐẢO |
|
|
|
|
1785 |
|
1730 |
1675 |
|
1400 |
|
1180 |
1070 |
850 |
|
740 |
SÀI GÒN- ĐỒNG HỚI |
4260 |
4040 |
3380 |
2885 |
2885 |
2775 |
2775 |
2555 |
2335 |
2115 |
1895 |
1730 |
1565 |
1235 |
1180 |
850 |
HÀ NỘI-ĐIỆN BIÊN |
|
|
|
|
1895 |
|
1785 |
1675 |
|
1400 |
|
1180 |
1070 |
850 |
740 |
80 |
HÀ NỘI-VINH |
|
2280 |
2060 |
|
1895 |
|
1785 |
1675 |
1510 |
1400 |
1290 |
1180 |
1070 |
850 |
740 |
630 |
HÀ NỘI-ĐỒNG HỚI |
|
2280 |
2060 |
|
1895 |
|
1785 |
1675 |
1510 |
1400 |
1290 |
1180 |
1070 |
850 |
740 |
630 |
HÀ NỘI-NHA TRANG |
|
5140 |
4480 |
|
3380 |
|
3237 |
3017 |
2775 |
2555 |
2280 |
2060 |
1785 |
1455 |
1345 |
960 |
HÀ NỘI-TUY HÒA |
|
|
|
|
3380 |
|
3237 |
3017 |
|
2555 |
|
2060 |
1785 |
|
|
|
HÀ NỘI-ĐÀ LẠT |
|
4150 |
3600 |
|
3380 |
|
3237 |
3017 |
2775 |
2555 |
2280 |
2060 |
1785 |
1455 |
1345 |
960 |
HÀ NỘI-BUÔN MA THUỘT |
|
4150 |
3820 |
|
3380 |
|
3237 |
3017 |
2775 |
2555 |
2280 |
2060 |
1785 |
1455 |
1345 |
960 |
HÀ NỘI-PLEIKU |
|
3820 |
3600 |
|
3050 |
|
2940 |
2720 |
2445 |
2335 |
2115 |
1950 |
1785 |
1455 |
1345 |
960 |
HÀ NỘI-QUY NHƠN |
|
3820 |
3380 |
|
2885 |
|
2775 |
2555 |
2335 |
2115 |
1895 |
1730 |
1565 |
1235 |
1180 |
850 |
HÀ NỘI-ĐÀ NẴNG |
|
2940 |
2610 |
|
2445 |
|
2335 |
2170 |
2005 |
1840 |
1565 |
1400 |
1235 |
1015 |
795 |
685 |
HÀ NỘI-TAM KỲ(CHU LAI) |
|
2940 |
2610 |
|
2335 |
|
2335 |
2170 |
2005 |
1840 |
1565 |
1400 |
1235 |
960 |
|
795 |
HÀ NỘI-HUẾ |
|
2940 |
2610 |
|
2335 |
|
2170 |
2170 |
2005 |
1840 |
1565 |
1400 |
1235 |
960 |
795 |
685 |
HÀ NỘI-CẦN THƠ |
|
5140 |
4480 |
|
3237 |
|
3237 |
3017 |
2775 |
2555 |
2280 |
2060 |
1785 |
1455 |
1345 |
960 |
HÀ NỘI-PHÚ QUỐC |
|
5140 |
4480 |
|
3600 |
|
3457 |
3237 |
2995 |
2775 |
2390 |
2060 |
1785 |
1455 |
1345 |
960 |
HẢI PHÒNG - NHA TRANG |
|
5140 |
4480 |
|
3380 |
|
3237 |
3017 |
2775 |
2555 |
2280 |
2060 |
1785 |
1455 |
1345 |
960 |
ĐÀ NẴNG-NHA TRANG |
|
2940 |
2610 |
|
2445 |
|
2335 |
2170 |
2005 |
1840 |
1565 |
1400 |
1235 |
1015 |
795 |
685 |
ĐÀ NẴNG-HẢI PHÒNG |
|
2940 |
2610 |
|
2335 |
|
2335 |
2170 |
2005 |
1840 |
1565 |
1400 |
1235 |
960 |
795 |
685 |
ĐÀ NẴNG-ĐÀ LẠT |
|
2940 |
2610 |
|
2445 |
|
2335 |
2170 |
|
1840 |
|
1400 |
1235 |
960 |
795 |
|
ĐÀ NẴNG - CẦN THƠ |
|
|
|
|
2170 |
|
80 |
|
1840 |
|
1400 |
1235 |
960 |
795 |
795 |
|
ĐÀ NẴNG-VINH/BUÔN MÊ/PLEIKU |
|
|
|
|
1785 |
|
1730 |
1675 |
1510 |
1400 |
1290 |
1180 |
1070 |
850 |
740 |
630 |
CẦN THƠ-CÔN ĐẢO |
|
|
|
|
1565 |
|
1455 |
1345 |
|
1125 |
|
905 |
630 |
520 |
|
465 |
RẠCH SỎI/ CẦN THƠ _ PHÚ QUỐC |
|
|
|
|
1565 |
|
1455 |
1345 |
|
1125 |
|
905 |
630 |
520 |
465 |
|
BUÔN MA THUỘT- VINH |
|
|
|
|
2445 |
|
2335 |
2170 |
|
1840 |
|
1400 |
1235 |
960 |
795 |
|
BUÔN MA THUỘT-HẢI PHÒNG/THANH HÓA |
|
|
|
|
3050 |
|
2940 |
|
2500 |
2335 |
2115 |
1950 |
1785 |
|
|
|
Loại giá vé
|
Hạng đặt chỗ
|
Thay đổi
|
Hoàn vé
|
Thương gia linh hoạt
|
J
|
Miễn phí 0
|
Thu phí 300.000VND
Giai đoạn Tết nguyên đán (JH)
Trước ngày khởi hành đầu tiên ghi trên vé: được phép, phí 300.000VND
Trong và sau ngày khởi hành: được phép, phí600.000VND
|
Thương gia tiêu chuẩn
|
C
|
Miễn phí
|
Thu phí 300.000VND
|
Phổ thông linh hoạt
|
M/S
|
Miễn phí
Trừ giai đoạn Tết nguyên đán MH-/SH
Trước ngày khởi hành đầu tiên ghi trên vé: được phép, phí 300.000VND
Trong và sau ngày khởi hành: được phép, phí 600.000VND
|
Thu phí 300.000VND
Trừ giai đoạn Tết nguyên đán MH-/SH
Trước ngày khởi hành đầu tiên ghi trên vé: được phép, phí 300.000VND
Trong và sau ngày khởi hành: được phép, phí600.000VND
|
Phổ thông tiêu chuẩn
|
K,L,Q
|
Trước ngày khởi hành đầu tiên ghi trên vé: được phép, phí 300.000VND
Trong và sau ngày khởi hành: được phép, phí 600.000VND
|
Trước ngày khởi hành đầu tiên ghi trên vé: được phép, phí 350.000VND
Trong và sau ngày khởi hành: được phép, phí600.000VND
|
Phổ thông tiết kiệm
|
N,R,T
|
Trước ngày khởi hành đầu tiên ghi trên vé: được phép, phí 300.000VND
Trong và sau ngày khởi hành: được phép, phí 600.000VND
|
Trước ngày khởi hành đầu tiên ghi trên vé: được phép, phí 300.000VND
Trong và sau ngày khởi hành: được phép, phí600.000VND
|
Tiết kiệm đặc biệt
|
A,E
|
Trước ngày khởi hành đầu tiên ghi trên vé: được phép, phí 600.000VND
Trong và sau ngày khởi hành: không được phép
|
Không được phép
|
Siêu tiết kiệm
|
P
|
Không được phép
|
Không được phép
|
|
Điều kiện giá vé chung: Áp dụng với các vé xuất và hành trình khởi hành từ 01/04/2016
- Với các giá JH/MH/SH : Chỉ được phép đổi hành trình sang hành trình mới có cùng loại giá, Nếu hành trình mới không có giá JH/MH/SH tương ứng thì phải hoàn vé và xuất lại vé mới
- Hạng ghế N,R,T,A xuất vé trong vòng 12 tiếng từ khi đặt chỗ ( đối với các vé khởi hành xa hơn 72 tiếng từ khi đặt, xuất ngay với các vé khởi hành ít hơn 72 tiếng so với lúc đặt chỗ)
*Hạng E sẽ chia ra: E1, E2 và giữ chỗ được 12 tiếng, và phải xuất trước : E1: xuất vé trước 7 ngày, E2: xuất vé trước 14 ngày,. Tất cả các vé hạng E thời gian 7 ngày, 14 ngày, là tính lúc xuất vé không tính lúc đặt vé
*Hạng P xuất vé trong vòng 4 tiếng từ khi khởi tạo đặt chỗ nếu vé khởi hành xa hơn 72 tiếng so với khi đặt chỗ, xuất ngay với các vé khởi hành ít hơn 72 tiếng so với lúc khởi tạo đặt chỗ ( phải xuất trước 28 ngày so với ngày khởi hành)
Mọi chi tiết vui lòng liên hệ Booker hoặc NVKD
Phone: 08 399 18420 Hotline: 0945 404010
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TÂN PHI VÂN
443- 445 HUỲNH VĂN BÁNH, PHƯỜNG 13, QUẬN PHÚ NHUẬN, TPHCM
Số điện thoại: 028 399 18420 ( 20 line )
Chi Nhánh: 18 Hoàng Thiều Hoa, Phường Hiệp Tân, Quận Tân Phú
Điện thoại: 028.38606000 - Hotline: 0932000302
Nếu có bất kì câu hỏi nào liên quan đến chính sách, quý khách vui lòng
liên hệ với chúng tôi qua số điện thoại: 028.399.18420
hoặc qua hộp thư: [email protected]