Số TT |
TUYẾN ĐI TỪ SÀI GÒN | Km | SỐ NGÀY | 4 CHỖ | 7 CHỖ | XE 16 CHỖ | XE 29 CHỖ | XE 45 CHỖ |
1 | Đưa / đón sân bay | 30 | 4 giờ | 500 | 600 | 700 | 900 | 1500 |
2 | City tour (1 ngày) | 50 | 1 ngày | 900 | 1100 | 1200 | 1800 | 2500 |
3 | City – Củ Chi (1 ngày) | 100 | 1 ngày | 1000 | 1200 | 1500 | 2200 | 3000 |
4 | Bình Dương – Đại Nam | 90 | 1 ngày | 1000 | 1200 | 1500 | 2200 | 3000 |
5 | Biên Hòa | 90 | 8 giờ | 1200 | 1400 | 1600 | 2500 | 3500 |
6 | CầnGiờ | 150 | 1 ngày | 1100 | 1200 | 1500 | 2200 | 3000 |
7 | Đức Hòa – Đức Huệ | 100 | 1 ngày | 1200 | 1300 | 1400 | 2400 | 4000 |
8 | Bến Lức (Long An) | 100 | 8 giờ | 1200 | 1400 | 1500 | 2400 | 3400 |
9 | Mộc Hóa | 230 | 1 ngày | 1400 | 1500 | 1600 | 2800 | 3600 |
10 | Bến Tre (thị xã) | 200 | 1 ngày | 1500 | 1600 | 1800 | 2700 | 4400 |
11 | Bến Tre (thạnh Phú) | 340 | 1 ngày | 1800 | 1900 | 2500 | 3400 | 5200 |
12 | Bến Tre (Bình Đại) | 280 | 1 ngày | 1600 | 1800 | 2200 | 3200 | 4500 |
13 | Bến Tre (Ba Tri) | 270 | 1 ngày | 1600 | 1800 | 1900 | 2800 | 4000 |
14 | Mỏ Cày ( Bến Tre) | 220 | 1 ngày | 1400 | 1500 | 1600 | 2700 | 3600 |
15 | Chợ Gạo (TiềnGiang) | 200 | 1 ngày | 1400 | 1500 | 1800 | 2600 | 4600 |
16 | Đồng Xoài | 240 | 1 ngày | 1600 | 1700 | 1800 | 2800 | 4400 |
17 | Tiền Giang – BếnTre | 230 | 1 ngày | 1400 | 1500 | 1800 | 2500 | 3500 |
18 | Gò Công – Tiền Giang | 220 | 1 ngày | 1400 | 1600 | 1700 | 2800 | 4000 |
18 | Cái Bè | 210 | 1 ngày | 1600 | 1800 | 1900 | 3300 | 4400 |
29 | Mộc Bài | 160 | 1 ngày | 1100 | 1200 | 1500 | 2500 | 3200 |
21 | Vĩnh Long | 320 | 1 ngày | 1300 | 1700 | 2000 | 2700 | 4500 |
22 | Trà Vinh | 420 | 1 ngày | 2200 | 2500 | 2600 | 3800 | 6800 |
23 | Củ Chi – Tây Ninh | 250 | 1 ngày | 1400 | 1700 | 1800 | 2500 | 4500 |
24 | Trảng Bàng | 120 | 1 ngày | 1100 | 1200 | 1300 | 2400 | 3400 |
25 | Hồ Trị An | 160 | 1 ngày | 1200 | 1300 | 1400 | 2500 | 3500 |
26 | Tây Ninh -Núi Bà | 220 | 1 ngày | 1500 | 1600 | 1800 | 2800 | 4800 |
27 | Tây Ninh -Tân Biên | 290 | 1 ngày | 1700 | 1800 | 2200 | 3200 | 5400 |
28 | Bà Rịa | 200 | 1 ngày | 1600 | 1700 | 1900 | 2800 | 4500 |
29 | Long Hải | 240 | 1 ngày | 1300 | 1500 | 1600 | 2600 | 4400 |
30 | Long Khánh | 200 | 1 ngày | 1400 | 1600 | 1800 | 2600 | 3700 |
31 | Long thành | 130 | 1 ngày | 1100 | 1200 | 1300 | 2000 | 3500 |
32 | Long Xuyên | 400 | 1 ngày | 1900 | 2000 | 2100 | 3400 | 5300 |
33 | Trị Tôn An Giang | 660 | 2 ngày | 3000 | 3100 | 3200 | 5100 | 7800 |
34 | Vũng Tàu | 260 | 1 ngày | 1400 | 1600 | 2000 | 2800 | 4500 |
35 | Vũng Tàu | 250 | 2 ngày | 2500 | 3200 | 4000 | 5000 | 7000 |
36 | Bình Châu | 340 | 1 ngày | 1600 | 1800 | 2000 | 3000 | 5500 |
37 | Bảo Lộc | 420 | 1 ngày | 1900 | 2100 | 2400 | 3500 | 6800 |
38 | Bến Cát | 140 | 8 Giờ | 1200 | 1300 | 1400 | 2400 | 3800 |
39 | Bình Phước | 360 | 1 ngày | 1800 | 1900 | 2000 | 3400 | 5000 |
40 | Rừng Nam Cát Tiên | 300 | 1 ngày | 1700 | 1800 | 1900 | 3400 | 5300 |
41 | Bình Long | 300 | 1 ngày | 1600 | 1700 | 1900 | 3100 | 4700 |
42 | Phước Long | 340 | 1 ngày | 1700 | 1800 | 1900 | 3400 | 5400 |
43 | Phương Lâm | 320 | 1 ngày | 1600 | 1700 | 1800 | 2700 | 4500 |
44 | Phú Mỹ – Ngãi Giao | 220 | 1 ngày | 1400 | 1500 | 1600 | 2600 | 4300 |
45 | Hàm Tân | 350 | 1 ngày | 1800 | 2000 | 2300 | 3200 | 4000 |
46 | Chợ Mới (An Giang ) | 500 | 2 ngày | 2800 | 3000 | 3300 | 5700 | 8800 |
47 | Sóc Trăng | 500 | 1 ngày | 2500 | 2600 | 2700 | 3600 | 8600 |
48 | Vũng Tàu – Long Hải | 320 | 2 ngày | 2600 | 3200 | 4000 | 5000 | 7000 |
49 | Vũng Tàu – Bình Châu hoặc Long Hải – Bình Châu |
400 | 2 ngày | 3000 | 3200 | 3500 | 5000 | 7500 |
50 | Cần Thơ | 360 | 1 ngày | 1800 | 2000 | 2200 | 3400 | 5500 |
51 | Cao Lãnh | 350 | 1 ngày | 1800 | 1900 | 2000 | 3200 | 5200 |
52 | Lai Vung | 340 | 1 ngày | 1400 | 1500 | 1600 | 2800 | 5400 |
53 | Sa Đéc | 300 | 1 ngày | 1700 | 1800 | 1900 | 3400 | 4300 |
54 | Vị tdanh – P. Hiệp | 520 | 3 ngày | 3800 | 3900 | 4100 | 6100 | 8300 |
55 | Cần tdơ – Hậu Giang | 470 | 2 ngày | 3200 | 3500 | 3800 | 5000 | 8500 |
56 | Châu Đốc | 550 | 2 ngày | 3300 | 3800 | 4500 | 6500 | 11000 |
57 | Châu Đốc | 520 | 1,5 ngày | 3200 | 3400 | 4700 | 5800 | 8000 |
58 | Châu Đốc – Tịnh Biên hoặc Châu Đốc – Núi Cấm |
650 | 2 ngày | 3800 | 4200 | 5000 | 6800 | 12000 |
59 | Cà Mau | 700 | 2 ngày | 3300 | 3500 | 4000 | 5800 | 9200 |
60 | Rạch Giá | 600 | 2 ngày | 2800 | 3100 | 3300 | 6600 | 9300 |
61 | Châu Đốc – Hà Tiên – Cần tdơ | 950 | 4 ngày | 6000 | 7000 | 8000 | 9000 | 14500 |
62 | Cà Mau – Bạ cLiêu – SócTrăng – Cần thơ ( không đi Năm Căn ) |
720 | 4 ngày | 6000 | 7000 | 8000 | 9000 | 14500 |
63 | Châu Đốc – Hà Tiên – Cà Mau – Bạc Liêu – Sóc Trăng – Cần thơ |
900 | 6 ngày | 7000 | 9000 | 11000 | 13000 | 19000 |
64 | Phan thiết – Mũi Né | 480 | 2 ngày | 3200 | 3500 | 4000 | 5000 | 9000 |
65 | Thầy Thím | 380 | 1 ngày | 1900 | 2000 | 2300 | 3400 | 6100 |
66 | Cổ thạch – T. thím | 360 | 2 ngày | 3000 | 3100 | 3500 | 6600 | 7800 |
67 | Phan Rang không Vĩnh Hy | 700 | 3 ngày | 4200 | 5000 | 6000 | 7000 | 11000 |
68 | Phan Rang – Vĩnh Hy | 760 | 3 ngày | 5000 | 6000 | 7000 | 8000 | 12000 |
69 | Madagui – Đambri | 340 | 2 ngày | 3800 | 4500 | 4800 | 6500 | 9000 |
70 | Đà Lạt không Đambri | 650 | 3 ngày | 4000 | 5000 | 6000 | 8000 | 12000 |
71 | Đà Lạt – Đambri | 680 | 3 ngày | 4800 | 5500 | 6500 | 8500 | 13000 |
72 | Đà Lạt không Đambri | 650 | 4 ngày | 5000 | 6000 | 7000 | 9000 | 15000 |
73 | Đà Lạt – Đambri | 790 | 4 ngày | 5500 | 6500 | 7500 | 95000 | 15000 |
74 | Nha Trang 3 ngày không Dốc Lết | 900 | 3 ngày | 6000 | 7000 | 8000 | 10000 | 14000 |
75 | Nha Trang 3 ngày – Dốc Lết | 1070 | 3 ngày | 6500 | 7500 | 8500 | 11000 | 14500 |
76 | Nha Trang 4 ngày không Dốc Lết | 1150 | 4 ngày | 7000 | 8000 | 9000 | 11500 | 16000 |
77 | NhaTrang 4 ngày – Dốc Lết | 1100 | 4 ngày | 7500 | 8500 | 9500 | 12000 | 16000 |
78 | Phan thiết – Đà Lạt | 840 | 4 ngày | 7500 | 8500 | 9500 | 12000 | 16000 |
79 | Buôn Mê thuộc | 800 | 2 ngày | 4000 | 4200 | 4600 | 7600 | 9400 |
80 | Kon Tum | 1900 | 4 ngày | 8800 | 9300 | 9800 | 15100 | 19800 |
81 | Ban Mêthuột | 900 | 3 ngày | 7000 | 7000 | 8000 | 10000 | 14000 |
82 | Gia Lai (Pleiku) | 1100 | 3 ngày | 4900 | 5500 | 6100 | 9100 | 12800 |
83 | BMT – Pleiku – Kontum – Măng Đen |
970 | 5 ngày | 8000 | 10000 | 11000 | 14000 | 18000 |
84 | Nha Trang – Đà Lạt | 1150 | 5 ngày | 7500 | 9000 | 10000 | 13000 | 17600 |
85 | Phan thiết – Nha Trang – Đà Lạt | 1250 | 6 ngày | 8000 | 9500 | 11000 | 14500 | 18000 |
86 | Nha Trang – Quy Nhơn – Hội An – Đà Nẵng – Huế - Phong Nha |
1980 | 9 ngày | 14000 | 17000 | 20000 | 25000 | 35000 |
87 | Huế | 2400 | 6 ngày | 9300 | 9800 | 10800 | 16600 | 3000 |
88 | Bình Định | 1,500 | 4 ngày | 6800 | 7300 | 7800 | 12600 | 16800 |
89 | Qui Nhơn | 1480 | 4 ngày | 6300 | 6800 | 7100 | 11100 | 17800 |
90 | Đà Nẵng | 2100 | 6 ngày | 8100 | 8300 | 8800 | 13300 | 19300 |
91 | Quảng Ngãi | 1800 | 5 ngày | 7700 | 7800 | 8300 | 13600 | 22800 |
92 | Quảng Trị | 2700 | 7 ngày | 10800 | 11300 | 12300 | 16600 | 25800 |
93 | Hà Nội | 4000 | 8 ngày | 15300 | 16300 | 17300 | 24600 | 38800 |
94 | Đảo Bình Ba - Cam Ranh | 850 | 3 ngày | 5.000 | 6.500 | 7.000 | 8.500 | 10.200 |
95 | Campuchia | 950 | 4 ngày | 600 USD | 700 USD | 800 USD | 1,000 USD | 1,200 USD |