Áp dụng cho các vé có hành trình/chặng bay khởi hành từ ngày 15/03/2021 và thực hiện thay đổi/hoàn/hủy từ ngày 15/03/2021
1. Điều kiện giá vé áp dụng cho các hành trình nội địa Việt Nam
Hành lý xách tay | 7 kg | 7 kg | 7 kg | 7 kg |
Hành lý ký gửi | Trả phí | 20 kg | 20 kg | 20 kg |
Suất ăn | Đã bao gồm | |||
Thay đổi chuyến bay/ hành trình (Trước giờ khởi hành tối thiểu 03 tiếng) | Không áp dụng | 270,000 VNĐ/người/chặng + chênh lệch (nếu có) | 270,000 VNĐ/người/chặng + chênh lệch (nếu có) | Miễn phí + chênh lệch (nếu có) / Tết Nguyên Đán: 270,000 VNĐ/người/chặng + chênh lệch (nếu có) |
Thay đổi chuyến bay/ hành trình (Trong vòng 03 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành) | Không áp dụng | Không áp dụng | 550,000 VNĐ/người/chặng + chênh lệch (nếu có) | Miễn phí + chênh lệch (nếu có) / Tết Nguyên Đán: 270,000 VNĐ/người/chặng + chênh lệch (nếu có) |
Đổi tên (Trước giờ khởi hành đầu tiên trên vé tối thiểu 03 tiếng) | Không áp dụng | 350,000 VNĐ/người/chặng | 350,000 VNĐ/người/chặng | 350,000 VNĐ/người/chặng |
Hoàn vé (Trước giờ khởi hành tối thiểu 03 tiếng) | Không áp dụng | Không áp dụng | 350,000 VNĐ/người/chặng | 350,000 VNĐ/người/chặng |
Hoàn vé (Trong vòng 03 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành) | Không áp dụng | Không áp dụng | 550,000 VNĐ/người/chặng | 350,000 VNĐ/người/chặng; Tết Nguyên Đán: 550,000 VNĐ/người/chặng + chênh lệch (nếu có) |
Trẻ em (từ 2 đến dưới 12 tuổi) | 75% giá vé người lớn | |||
Em bé (dưới 2 tuổi) | 100,000 VND/chặng | |||
Goshow (đổi chuyến tại sân bay) | Không áp dụng | Cho phép | Cho phép | Cho phép / Miễn phí (áp dụng các hạng đặt chỗ Y, W, S, B, H ) |
Nâng hạng dịch vụ tại sân bay | Phí cố định | Phí cố định | Phí cố định | Phí cố định |
Chọn ghế ngồi | Trả phí | Trả phí | Trả phí | Miễn phí |
Trả phí | Trả phí | Trả phí | Trả phí | |
Trả phí | Trả phí | Trả phí | Trả phí | |
Không áp dụng | 0.25 | 0.5 | 1.00 | |
Giai đoạn Tết Nguyên Đán 2022: 17/01/2022 – 16/02/2022 Thời gian giữ chỗ đối với hạng Economy Saver Max: tối đa 30 phút Đối với các hoàn/hủy/đổi được phép thực hiện sau ngày bay: thực hiện muộn nhất 365 ngày sau ngày bay Đối với vé hoàn: + Trường hợp vé nâng hạng từ hạng không được hoàn sang hạng được hoàn: khi hoàn vé, giá vé trước khi đổi sẽ không được hoàn trả + Phí tiện ích thanh toán, phí dịch vụ (50,000VND/khách/chặng): không áp dụng hoàn trả + Các dịch vụ bổ trợ: không áp dụng hoàn trả + Các phí đổi hành trình, đổi ngày, đổi tên không được hoàn lại + Phí xử lí hồ sơ: Phụ thu 100.000VNĐ/chặng với các chặng bay xuất phát từ Hà Nội/TP.HCM/Đà Nẵng/Phú Quốc/Nha Trang/Đà Lạt/Cần Thơ/Huế/Hải Phòng/Buôn Mê Thuột/Vân Đồn/Vinh và 50.000VNĐ/chặng với các chặng bay còn lại. Các mức phí trên áp dụng với hành khách bay là người lớn, với trẻ em mức phí xử lí hồ sơ bằng 50% mức phí người lớn Nguyên tắc đổi vé: + Hệ thống tính lại giá cho toàn bộ hành trình chưa sử dụng + Chỉ được phép đổi vé từ hạng đặt chỗ tương đương hoặc cao hơn hạng đặt chỗ của vé ban đầu Tất cả giá và phí phải trả bên trên chưa bao gồm thuế, phí |
Với các chặng bay đi/ đến Côn Đảo:
Loại vé | Hành lý xách tay | Hành lý ký gửi |
Bamboo Business (Business Smart, Business Flex) | 7kg | 25kg |
Bamboo Economy (Economy Smart, Economy Flex) | 7kg | 15kg |
* Không áp dụng mua thêm hành lý tại thời điểm trước khi ra sân bay và hành lý quá cước mua tại sân bay. |
2. Hành trình quốc tế xuất phát từ Việt Nam đi Đông Bắc Á
Economy Saver Max | Economy Saver | Economy Smart | Economy Flex | |
Hành lý xách tay | 7 kg | 7 kg | 7 kg | 7 kg |
Hành lý ký gửi (Từ Việt Nam đi Hàn Quốc/ Nhật Bản) |
Trả phí | 20 kg | 30 kg | 30 kg |
Hành lý ký gửi (Từ Việt Nam đi Đài Loan) |
Trả phí | 20 kg | 20 kg | 20 kg |
Suất ăn | Đã bao gồm | |||
Thay đổi chuyến bay/ hành trình (Trước giờ khởi hành tối thiểu 12 tiếng) |
Không áp dụng | 50 USD/người/chặng + chênh lệch (nếu có) |
30 USD/người/chặng + chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Thay đổi chuyến bay/ hành trình (Trong vòng 12 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành) |
Không áp dụng | Không áp dụng | 50 USD/người/chặng + chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Đổi tên (Trước giờ khởi hành đầu tiên trên vé tối thiểu 12 tiếng) |
Không áp dụng | 35 USD/người/chặng | 35 USD/người/chặng | 35 USD/người/chặng |
Hoàn vé (Trước giờ khởi hành tối thiểu 12 tiếng) |
Không áp dụng | Không áp dụng | 35 USD/người/chặng | 35 USD/người/chặng |
Hoàn vé (Trong vòng 12 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành) |
Không áp dụng | Không áp dụng | Không áp dụng | 35 USD/người/chặng |
Trẻ em (từ 2 đến dưới 12 tuổi) |
75% giá vé người lớn | |||
Em bé (dưới 2 tuổi) |
10% giá vé người lớn | |||
Goshow (đổi chuyến tại sân bay) |
Không áp dụng | Cho phép | Cho phép | Cho phép / Miễn phí (áp dụng các hạng đặt chỗ Y, W, S, B, H ) |
Nâng hạng dịch vụ tại sân bay | Không áp dụng | Phí cố định | Phí cố định | Phí cố định |
Chọn ghế ngồi | Trả phí | Trả phí | Trả phí | Miễn phí |
Trả phí | Trả phí | Trả phí | Trả phí | |
Trả phí | Trả phí | Trả phí | Trả phí | |
Không áp dụng | 0.25 | 0.50 | 1.00 |